Centre-back (Trung vệ):
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
: Hiệp 1
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
thuật ngữ bóng đá
Tackle (Tranh bóng)
thuật ngữ bóng đá
Huấn luyện viên
: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
Substitution (Thay người)
Phạt trực tiếp
: Sân nhà
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: Khu vực 16m50 trước khung thành.
Penalty area (Khu vực phạt đền)
Hat trick
Clearance (Phá bóng)
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Host
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
Captain
Hiệp 2
Thẻ đỏ
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
Goal
Cúp vô địch
: Đội trưởng
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
khuyến mãi hello88
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
: Nửa sau của trận cầu.
Bàn thắng vàng
Goal kick (Phát lên)
Center circle (Vòng tròn giữa sân)
: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
Defender (Hậu vệ):
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
Thổi còi
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
Champions
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
: Cướp từ đối thủ.
Hiệp 1
khuyến mãi hello88
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
Winger (Tiền đạo cánh):
: Vòng tròn trung tâm sân.
Shot (Cú sút)
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
về vị trí đội hình như sau:
Vô lê
Half-time
: Vi phạm luật chơi.
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
khuyến mãi hello88
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
Hiệp phụ
Bù giờ
Kick-off (Giao bóng)
: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Lên hạng
: Thua
Hooligan
Own goal (Phản lưới nhà)
Striker (Tiền đạo cắm):
Win
khuyến mãi hello88
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
: Đội chủ nhà
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
Người bảo vệ khung thành.
Bán độ
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
Chấn thương
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
khuyến mãi hello88
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
Save (Cứu thua)
: Đường kẻ dọc sân.
Thẻ vàng
: Nửa đầu của trận đấu.
: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
Việt vị
Header (Đánh đầu)
Hiểu rõ các
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
Corner flag (Cột cờ góc)
: Cột cờ ở bốn góc sân.
: Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
Dive (Giả vờ ngã)
: Thắng
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
: Đưa dự bị vào sân.
Knockout
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
Quả bóng Vàng
Penalty spot (Chấm phạt đền
Pitch (Sân đấu)
Play-off
: Bàn thắng
Full-back (Hậu vệ cánh):
Trọng tài
: Điều khiển bóng chạy.
: Đá về phía khung thành.
Tie
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
: Hết giờ
: Vòng 8 đội mạnh nhất.
Trụ hạng
Full-time
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
Touchline (Đường biên dọc)
Goal line (Đường biên ngang)
Penalty
: Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
khuyến mãi hello88
Thuật ngữ bóng đá
: Loại trực tiếp.
: Cú đá phạt đền
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
Xuống hạng
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
VAR
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
Assist (Kiến tạo)
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
Tiền đạo chơi ở cánh.
Dribble (Dẫn)
Phạm lỗi
Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
: Dùng đầu để chơi bóng.
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
: Phát từ khung thành.
: Giả vờ bị phạm lỗi.
Tiki-taka
Tứ kết
Cầu thủ dự bị
Treo giò
Pressing
: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
Head to Head
Home
: Ép sân
Vua phá lưới
bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
Midfielder (Tiền vệ):
Throw-in (Ném biên)
Hậu vệ trung tâm.
thuật ngữ bóng đá
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
Nation team
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
: Đội tuyển quốc gia
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
Forward (Tiền đạo):
Vòng bảng
Lost
Cross (Tạt)
Găng tay Vàng
Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
: Nhà vô địch
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
: Hòa
: Vòng loại với 16 đội.
: CĐV quá khích
Kỳ chuyển nhượng
Cú đúp
: Đường kẻ ngang khung thành.
Bán kết
): Điểm đá phạt đền.
: Đưa bóng vào từ hai cánh.